MÁY ĐÚC ÁP LỰC BD-V7EX-1MÁY ĐÚC ÁP LỰC BD-V7EX-1

MÁY ĐÚC ÁP LỰC BD-V7EX

Liên hệ

Mô tả

Ngoài việc có thể đáp ứng được sự phát triển đa dạng hóa về nhu cầu máy đúc áp lực ra, thì còn có thể chế tạo ra được các sản phẩm máy đúc áp lực với năng suất chất lượng sản phẩm cao.

MÁY ĐÚC ÁP LỰC BD-V7EX

Model: MÁY ĐÚC ÁP LỰC BD-V7EX

MÁY ĐÚC ÁP LỰC BD-V7EX-1

Ảnh

MÁY ĐÚC ÁP LỰC BD-V7EX-2

Đặc điểm sản phẩm

■Hệ thống THRV

Ứng dụng hệ thống độc đáo do chính TOYO nghiên cứu và phát triển: hệ thống THRV, khiến cho các máy ép tiêu chuẩn hóa cũng nâng cao được tốc độ.
MÁY ĐÚC ÁP LỰC BD-V7EX-3
So sánh hình dạng bên ngoài của sản phẩm đúc

Do rút ngắn thời gian làm đầy, khiến cho bề mặt của sản phẩm đúc từ lúc nóng chảy đến khi rắn hóa được làm đầy bề mặt hoàn hảo nhất.

 

Tính năng của 50G

(Gia công cắt mối nối nhanh)

Tính năng của 70G

(Gia công cắt mối nối nhanh)

Tính năng của 100G

(Gia công cắt mối nối nhanh)

MÁY ĐÚC ÁP LỰC BD-V7EX-4
Xuất hiện vết vân lỗi Xuất hiện vết vân lỗi Không xuất hiện vết vân lỗi
 

※THRV System: TOYO (High Response Valve System)

 

■Hệ thống điều khiển mới「System 700EX

Thỏa mãn nhu cầu của khách hàng trở thành mục đích của việc nâng cao tính năng của máy, chúng tôi xem xét về 4 vấn đề từ “tính trực quan”, “tính công năng, “tính duy trì”, “tính tiện lợi”, vậy nên đã nghiên cứu phát triển hệ thống điều khiển mới “System M700EX”.
MÁY ĐÚC ÁP LỰC BD-V7EX-5
TÍNH TRỰC QUAN TÍNH CÔNG NĂNG
‧Có thể nhìn thấy trực tiếp.

‧Hiển thị mặt cắt UI.

Nâng cao khả năng xuất bản vẽ.

Hiển thị cảnh báo.

Nâng cao chức năng xuất của máy.

Đối ứng với động tác đổ nhôm tự động của máy.

TÍNH DUY TRÌ TÍNH TIỆN LỢI
Hiển thị dữ liệu cảnh báo chi tiết.

Hiển thị phương hướng di chuyển về của thao tác xuất ra.

‧ Chức năng hiển thị  dữ liệu giám sát tích lũy.

‧Sao lưu dữ liệu khách hàng.

‧Dùng định dạng CSV để lưu dữ liệu bản vẽ.

‧Tăng số lượng bản ghi và lưu ở định dạng CSV.

 

Điều khiển xuất ra

Hệ thống xuất của TOYO
Có thể điều khiển được việc lựa chọn giữa đi vào và xuất ra

Điều khiển đi vào Điều khiển xuất ra(選配)

Đặc trưng

‧Tốc độ ổn định trong khoảng tốc độ cực thấp.

‧ Rút ngắn thời gian thúc đẩy.

‧Có thể điều khiển bằng biện pháp tăng áp lực.

 

Đặc trưng

‧ Có thể điều chỉnh tăng tốc khi đã đạt tốc độ cao.

‧Việc tăng tốc khi đã đạt tốc độ  cao có thể được thiết lập trong nhiều giai đoạn

‧ Xử lý chất làm đầy và đục lỗ với chức năng giải nén tốc độ cao.

Hiệu quả Hiệu quả
‧Tương thích với các sản phẩm chịu áp lực.

‧Phù hợp nhất cho đúc PF.

‧ Xả tự nhiên (không cần đặc biệt điều khiển quá trình nung chảy nhôm trong quy trình đúc).

‧ Có hiệu quả trong việc hạn chế viền đúc thừa sản phẩm và bảo vệ khuôn.

‧ Thích hợp nhất để đúc các sản phẩm có thành mỏng.

‧Kiểm soát tốt tốc độ cao.

 

Đúc áp lực nhiều quy trình Hiệu quả giảm tốc độ (Tốc độ cao: 4.0m/s)
MÁY ĐÚC ÁP LỰC BD-V7EX-6 MÁY ĐÚC ÁP LỰC BD-V7EX-7
Ví dụ đúc áp lực nhiều quy trình: Tốc độ tháp 0.1 m/s

Tốc độ mối nối: 0.4m/s

Cài đặt giảm tốc độ:

Chưa sử dụng

Giảm tốc độ: 2.0m/s

鎖模中心擠壓構造 Kết cấu ép đùn của trung tâm đóng khuôn

可應對更大一號噸位機種的模具

Thích hợp với những máy có khuôn lớn hơn 1 số.

高精度、高剛性型的鎖模機構

Kết cấu đóng khuôn với độ chuẩn xác cao, độ cứng cao.

‧Sử dụng thanh dẫn hướng để nâng cao độ cứng của thao tác đóng khuôn, đồng thời đạt được độ chính xác cao, độ cứng cao của thao tác đóng khuôn.

‧ Sử dụng phương pháp đùn trung tâm để giảm thiểu sự biến dạng của vị trí lắp đặt khuôn.

‧Tăng khoảng cách giữa tâm phun và khuôn mẫu, để có thể lắp khuôn của mẫu có trọng tải lớn hơn.

MÁY ĐÚC ÁP LỰC BD-V7EX-8

 

Cố định – di chuyển DP tối ưu nhất.

Giảm thiểu sự biến dạng

‧ Căn cứ vào kế quả phân tích của CAE để thiết kể khuôn tốt nhất, điều đó làm giảm sự biến dạng xuống mức thấp nhất.

‧ Áp lực đóng khuôn được phân bổ đều trên bề mặt khuôn, khiến cho sản phẩm thu được đạt chất lượng tốt nhất.

‧Giảm biến dạng đến mức tối thiểu, có hiệu quả trong việc tạo viên sản phẩm đúc.

MÁY ĐÚC ÁP LỰC BD-V7EX-9

Quy cách sản phẩm

  • Series chi tiết
Nội dung Đơn vị BD-125V7EX
Hệ thống xuất ra Xuất ra nhiều đoạn
Lực xuất ra kN 143 ~ 177
Tốc độ xuất ra thấp m/s 0.01 ~ 1.0
Tốc độ xuất ra cao m/s 1.0 ~ 11.0
Vị trí áp lực xuất mm -100
Lực đóng khuôn kN 1250
Khoảng cách giữa các trụ (Dài x Rộng) mm 460 x 460
Hành trình khuôn (Lớn nhất, nhỏ nhất) mm 350 ~ 200
Độ dày khuôn (Lớn nhất, nhỏ nhất) mm 500 ~ 250
Lực xuất đỉnh kN 80.5
Kích thước máy (L x W x H) mm 4585 x 1575 x 2206.5

 

Nội dung Đơn vị BD-200V7EX (-H)
Hệ thống xuất ra Xuất ra nhiều đoạn
Lực xuất ra (Khi lắp đặt tăng áp ACC) kN 177 (126) ~ 219
Tốc độ xuất ra thấp m/s 0.01 ~ 1.0
Tốc độ xuất ra cao m/s 1.0 ~ 11.0
Vị trí áp lực xuất mm -125
Lực đóng khuôn kN 2000
Khoảng cách giữa các trụ (Dài x Rộng) mm 508 x 530
Hành trình khuôn (Lớn nhất, nhỏ nhất) mm 350 ~ 200
Độ dày khuôn (Lớn nhất, nhỏ nhất) mm 600 ~ 250
Lực xuất đỉnh kN 104.8
Kích thước máy (L x W x H) mm 5407 x 1796 x 2545

 

Nội dung Đơn vị BD-250V7EX
Hệ thống xuất ra Xuất ra nhiều đoạn
Lực xuất ra (Khi lắp đặt tăng áp ACC) kN 227 (161) ~ 281
Tốc độ xuất ra thấp m/s 0.01 ~ 1.0
Tốc độ xuất ra cao m/s 1.0 ~ 11.0
Vị trí áp lực xuất mm -125
Lực đóng khuôn kN 2500
Khoảng cách giữa các trụ (Dài x Rộng) mm 584 x 584
Hành trình khuôn (Lớn nhất, nhỏ nhất) mm 380 ~ 250
Độ dày khuôn (Lớn nhất, nhỏ nhất) mm 600 ~ 250
Lực xuất đỉnh kN 123.8
Kích thước máy (L x W x H) mm 5603 x 1947 x 2601

 

Nội dung Đơn vị BD-350V7EX
Hệ thống xuất ra Xuất ra nhiều đoạn
Lực xuất ra (Khi lắp đặt tăng áp ACC) kN 270 (191) ~ 335
Tốc độ xuất ra thấp m/s 0.01 ~ 1.0
Tốc độ xuất ra cao m/s 1.0 ~ 11.0
Vị trí áp lực xuất mm -150
Lực đóng khuôn kN 3500
Khoảng cách giữa các trụ (Dài x Rộng) mm 652 x 652
Hành trình khuôn (Lớn nhất, nhỏ nhất) mm 420 ~ 300
Độ dày khuôn (Lớn nhất, nhỏ nhất) mm 700 ~ 300
Lực xuất đỉnh kN 194.0
Kích thước máy (L x W x H) mm 6185 x 2019 x 2786

 

Nội dung Đơn vị BD-500V7EX
Hệ thống xuất ra Xuất ra nhiều đoạn
Lực xuất ra (Khi lắp đặt tăng áp ACC) kN 395 (280) ~ 491
Tốc độ xuất ra thấp m/s 0.01 ~ 1.0
Tốc độ xuất ra cao m/s 1.0 ~ 10.0
Vị trí áp lực xuất mm -175
Lực đóng khuôn kN 5000
Khoảng cách giữa các trụ (Dài x Rộng) mm 751 x 751
Hành trình khuôn (Lớn nhất, nhỏ nhất) mm 560
Độ dày khuôn (Lớn nhất, nhỏ nhất) mm 850 ~ 350
Lực xuất đỉnh kN 221.7
Kích thước máy (L x W x H) mm 7386 x 2416 x 2945

 

Nội dung Đơn vị BD-650V7EX
Hệ thống xuất ra Xuất ra nhiều đoạn
Lực xuất ra (Khi lắp đặt tăng áp ACC) kN 423 (300) ~ 525
Tốc độ xuất ra thấp m/s 0.01 ~ 1.0
Tốc độ xuất ra cao m/s 1.0 ~ 10.0
Vị trí áp lực xuất mm -225
Lực đóng khuôn kN 6500
Khoảng cách giữa các trụ (Dài x Rộng) mm 850 x 850
Hành trình khuôn (Lớn nhất, nhỏ nhất) mm 660
Độ dày khuôn (Lớn nhất, nhỏ nhất) mm 900 ~ 350
Lực xuất đỉnh kN 259.8
Kích thước máy (L x W x H) mm 7830 x 2495 x 2972

 

Nội dung Đơn vị BD-800V7EX
Hệ thống xuất ra Xuất ra nhiều đoạn
Lực xuất ra (Khi lắp đặt tăng áp ACC) kN 485 (344) ~ 603
Tốc độ xuất ra thấp m/s 0.01 ~ 1.0
Tốc độ xuất ra cao m/s 1.0 ~ 10.0
Vị trí áp lực xuất mm -275
Lực đóng khuôn kN 8000
Khoảng cách giữa các trụ (Dài x Rộng) mm 931 x 931
Hành trình khuôn (Lớn nhất, nhỏ nhất) mm 760
Độ dày khuôn (Lớn nhất, nhỏ nhất) mm 950 ~ 400
Lực xuất đỉnh kN 301.6
Kích thước máy (L x W x H) mm 8622 x 2753 x 3360

 

Nội dung Đơn vị BD-1000V7EX
Hệ thống xuất ra Xuất ra nhiều đoạn
Lực xuất ra (Khi lắp đặt tăng áp ACC) kN 552 (391) ~ 686
Tốc độ xuất ra thấp m/s 0.01 ~ 1.0
Tốc độ xuất ra cao m/s 1.0 ~ 8.0
Vị trí áp lực xuất mm -275
Lực đóng khuôn kN 10000
Khoảng cách giữa các trụ (Dài x Rộng) mm 931 x 931
Hành trình khuôn (Lớn nhất, nhỏ nhất) mm 760
Độ dày khuôn (Lớn nhất, nhỏ nhất) mm 950 ~ 400
Lực xuất đỉnh kN 301.6
Kích thước máy (L x W x H) mm 8622 x 2753 x 3360

 

Nội dung Đơn vị BD-1250V7EX
Hệ thống xuất ra Xuất ra nhiều đoạn
Lực xuất ra kN 580 ~ 1018
Tốc độ xuất ra thấp m/s 0.05 ~ 0.7
Tốc độ xuất ra cao m/s 1.0 ~ 8.0
Vị trí áp lực xuất mm -350
Lực đóng khuôn kN 12500
Khoảng cách giữa các trụ (Dài x Rộng) mm 1150 x 1150
Hành trình khuôn (Lớn nhất, nhỏ nhất) mm 900
Độ dày khuôn (Lớn nhất, nhỏ nhất) mm 1500 ~ 600
Lực xuất đỉnh kN 517.2
Kích thước máy (L x W x H) mm 13003 x 3273 x 4538